Có 2 kết quả:

版画 bǎn huà ㄅㄢˇ ㄏㄨㄚˋ版畫 bǎn huà ㄅㄢˇ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) picture printed from a woodblock, stone, copper plate etc
(2) print

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) picture printed from a woodblock, stone, copper plate etc
(2) print

Bình luận 0